Đại lý hãng Kiepe tại Việt Nam

Giá:
Liên Hệ
Mã sản phẩm:
Đại lý Kiepe Việt Nam
Xuất Xứ:
GERMANY
Hãng sản xuất:
KIEPE
Liên hệ:
0961423094
Email:
sale09@tmpvietnam.com
Mô tả:
Đại lý phân phối thiết bị hãng Kiepe tại Việt Nam
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

Đại lý Kiepe Việt Nam

Pull Rope Emergency Switches

1. Công tắc giật dây băng tải Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch

Công tắc giật dây băng tải hay còn gọi là Công tắc kéo dây dừng khẩn hoặc Công tắc dừng khẩn là một thiết bị an toàn dùng để dừng khẩn cấp băng tải khi có sự cố hư hỏng hoặc tai nạn xảy ra. Công tắc giật dây được thiết kế để lắp cạnh băng tải và dây kéo cũng được gắn dọc băng tải nối các công tắc giật dây lại với nhau nên khi có sự cố xảy ra ta có thể dừng băng tải ở bất ký vị trí nào dọc theo băng tải.

Công tắc giật dây băng tải Kiepe gồm 2 loại là Công tắc giật dây 2 chiều và Công tắc giật dây 1 chiều

1.1 Công tắc dừng khẩn 1 chiều gồm những Model sau:

1.1.1 Công tắc kéo dây dừng khẩn Type PAS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type PAS Kiepe

HESMisalignment Switches

N C SPDT Part-No.
PAS 001 1 1 91.057 560.101
PAS 101, stainless 1 1 91.057 560.001

 

1.1.2 Công tắc kéo dây dừng khẩn Type LRS Kiepe |  Pull Rope Emergency Stop Switch Type LRS Kiepe

Switch type NC NO Order number
LRS 004 2 1 93.046 690.004
LRS 022 2 2 93.046 690.022
LRS 031 3 1 93.046 690.031

1.2 Công tắc giật dây băng tải 2 chiều gôm những loại sau:

1.2.1 Công tắc giật dây type PRS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type PRS Kiepe

Switch type NC SPDT NO Integrated signal lamp Order number
PRS 001 2 1 - - 91.063 293.001
PRS 101 2 1 (1) LED 230V AC 91.063 293.101
PRS 102 2 1 (1) LED 24V DC 91.063 293.102

 

1.2.2 Công tắc giật dây type HEN Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type HEN Kiepe

Switch type NO NC Integrated
signal lamp
Temperature range
 –40°C…+70°C
Ventilation
 membran
Order number
HEN 001 1 1 91.043 450.001
HEN 002 2 2 91.043 450.002
HEN 004 1 1 x 91.043 450.004
HEN 005 2 2 x 91.043 450.005
HEN 018 2 2 x 91.043 450.018
HEN 701 1 1 x 91.043 450.701
HEN 702 2 2 x 91.043 450.702

 

 

 

1.2.3 Công tắc giật dây type HEN 211 Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type HEN211 Kiepe

  • Contact configuration:   2NC and 1NO for BUS-control (positive-break contacts)
  • Bus-Signal only for control circuits

1.2.4 Công tắc giật dây type HEN 221/231 Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type HEN221/HEN231 Kiepe

  • HEN 221 - prepared for SafetyBus-Module; no Module inside - 91.043 450.221
  • HEN 231 - with SafetyBus-Module - 91.043 450.231

1.2.5 Công tắc kéo dây type NTS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type NTS Kiepe

Loại công tắc Điểm tiếp xúc
NO
Cấu hình
NC
Tích hợp
đèn tín hiệu
Phạm vi nhiệt độ
–40°C…+70°C
Oder Number
NTS 001 1 1 91.064 084.001
NTS 002 2 2 91.064 084.002
NTS 004 1 1 LED 230V 91.064 084.004
NTS 005 2 2 LED 230V 91.064 084.005
NTS 018 2 2 91.064 084.018
NTS 701 1 1 91.064 084.701
NTS 702 2 2 91.064 084.702
NTS 061 2(Au) 2(Au) LED 24V 91.064 084.061

 

 

 

1.2.6 Công tắc dừng khẩn type SEG Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type SEG Kiepe

Loại công tắc Cấu hình điểm tiếp xúc
NO
Cấu hình điểm tiếp xúc
NC
Tích hợp
đèn tín hiệu
Oder Number
SEG 001 1 1 91.056 400.001
SEG 002 2 2 91.056 400.002
SEG 004 1 1 x 91.056 400.004
SEG 005 2 2 x 91.056 400.005

 

 

2. Công tắc báo lệch băng tải Kiepe | Misalignment Switches Kiepe

Công tắc báo lệch băng tải Kiepe được thiết kế dùng để giám sát băng tải có thẳng hàng hay không. Khi phát hiện băng tải bị lệch công tắc báo lệch băng tải sẽ kích hoạt 2 đầu cảnh báo và báo động để dừng băng tải.

2.1. Công tắc lệch băng Kiepe gồm những loại sau:

2.1.a. Công tắc lệch băng type MAS Kiepe | Misalignment Switches Type MAS Kiepe

  • Leaflet No. Kiepe 385
  • Enclosure: PA66-Plastic - material of roller: PA - switching points: 10° and 25°
  • Contact configuration: 2 changeover contacts (positive making)

2.1.b. Công tắc lệch băng type VG Kiepe | Misalignment Switches Type VG Kiepe

Type Pre-Alarm Latching Contact Configuration
VG 03/5 without without 1 NC + 1 NO
VG 033/5 without without 1 NC + 2 NO
VG 03/6 without with* 1 NC + 1 NO
VG 033/6 without with* 2 NC + 2 NO
VG 133/6 with with* 2 NC + 2 NO

 

2.1.c. Công tắc lệch băng type MRS Kiepe | Misalignment Switches Type MRS Kiepe

  • Enclosure: PBT-Plastic - material of roller: stainless steel - switching points: 10° and 25°
  • Contact configuration: 2 changeover contacts (positive making)

2.1.d.  Công tắc lệch băng type HES Kiepe | Misalignment Switches Type HES Kiepe

Type SPDT Extended temperature range –40°C …+70°C Ventilation membran Order number
HES 011 2 92.057 020.011
HES 017 2 x 92.057 020.017
HES 711 2 x 92.057 020.711

 

2.1.e. Công tắc báo lệch băng tải type SLS Kiepe | Misalignment Switches Type SLS Kiepe

Type SPDT Extended temperature range –40°C …+70°C Ventilation membran Order number
SLS 011 2 92.064251.011
SLS 017 2 x 92.064251.017
SLS 711 2 x 92.064251.711

 

2.1.f. Công tắc báo lệch băng tải type SEL Kiepe | Misalignment Switches Type SEL Kiepe

Type SPDT Extended temperature range –40°C …+70°C Ventilation membran Order number
SEL 011 2 92.056 979.011

 

3. Công tắc hành trình Kiepe | Robust Limit Switches Kiepe

3.1. Công tắc hành trình Kiepe gồm những loại sau:

3.1.a. Công tắc hành trình type VG kiepe | Robust Limit Switches Typee VG Kiepe

Type NC NO Ordering Code
VG 03/1 1 1 92.038 143.101
VG 033/1 2 2 92.038 143.111
VG 03/2 1 1 92.038 143.201
VG 033/2 2 2 92.038 143.211
VG 03/3 1 1 92.038 143.301
VG 033/3 2 2 92.038 143.311
VG 03/4 1 1 92.038 418.501
VG 033/4 2 2 92.038 418.511
VG 03/9 1 1 92.038 143.401
VG 033/9 2 2 92.038 143.411

 

 

3.1.b. Công tắc hành trình type HER kiepe | Robust Limit Switches Typee HER Kiepe

  • Enclosure: Aluminum - roller lever
  • Contact configuration: 2 changeover contacts (positive opening)
  • Ordering code: 92.064 544.606

   92.064 544.706 (–40°C…+70°C)

3.1.c. Công tắc hành trình type REL kiepe | Robust Limit Switches Typee REL Kiepe

  • Enclosure: cast iron - roller lever on interlocked axle
  • Contact configuration: 2 changeover contacts (positive opening)
  • Ordering code: 92.056 979.606

4. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Kiepe | Speed Monitoring Devices Kiepe

4.1. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải type EDO Kiepe | Electronic Speed Monitoring Type EDO Kiepe

For DIN-rail installation - over-, underspeed, stillstand - start-up delay - for NAMUR- and 3-wire-pnp/npn pulse transducers and Kiepe pulse transducers DG, DK and EOG

Variants:

AC 220V, AC 125V, DC 48V; DC 24V

4.2. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type JMNC Kiepe | Electronic Speed Monitoring Type JMNC Kiepe

Pug base installation - underspeed - stillstand - start-up delay - for NAMUR- and Kiepe Pulse Transducers DG, DK and EOG

NOTE:

Type JMNC will be available only as spare part for existing JMNC installations.

4.3. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type EOG/DK Kiepe | Electronic Speed Monitoring Type EOG/DK Kiepe

Enclosure material: Aluminum - up to 2500, 5000, 18000 U/min - 1..25 Impulse/Umdrehung - contactless

Variants:

  • DK111:   NAMUR - Speed max. 2500 rpm- 1 Imp./rev 
  • DK155:   NAMUR - Speed max. 5000 rpm - 5 Imp./rev
  • EOGxxx: DC 15V oder 24V - max. Pulsfrequency: 18000 /min - 1..25
Type No. of energized pulses per revolution
DK 111 1
DK 155 5
EOG 001 1
EOG 010 10
EOG 005 5
EOG 025 25

 

 

4.4. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type SW Kiepe

Type Typical operation point on falling speed rpm Typical reset point on rising speed rpm Minimum running speed rpm Maximum running speed rpm
NC NO NC NO
SW 01 0,5 1 0,75 3 6 3000
SW 02 1 2 1,5 5 10 3000
SW 03 2 4 6 10 20 3000
SW 04 10 15 20 70 100 3000
SW 05 40 70 60 150 200 3000

 

 

4.5. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type SWE Kiepe

Enclosure material: Aluminum - AC/DC with integrated electronic, speed analysing relay and the power supply in one unit. Electronic rotational monitoring of underspeed, control of slip, stand-still monitoring.

Variants :

Power supply

  • AC 230V
  • DC 115 V
  • DC 24V 

Pulses per Revolution 

  • SWE001: 1 Imp./rev - Speed range:  40..600/min. 
  • SWE005: 5 Imp./rev - Speed range:   8..120/min. 
  • SWE010: 10 Imp./rev - Speed range: 4-60/min. 
  • SWE025: 25 Imp./rev - Speed range:  1,6-24/min. 

=> Xem thêm HBM

=> Xem thêm PAULY

=> Xem thêm FESTO

Đại lý hãng Kiepe tại Việt Nam

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Hỗ trợ trực tuyến
HỖ TRỢ TƯ VẤN
Tin nổi bậtTin nổi bật
Liên kết website
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

  VPĐD :    Số 1, Đường 27, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM

  Điện thoại : 0946.452.592 -- Mr Nguyên

  Nhân viên kinh doanh : Hà Văn Nguyên (Mr.)

  Email : sale01@tmpvietnam.com

    VP tại Đức: Am Boscheler Berg 4a 52134 Herzogenrath

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

 

HỖ TRỢ

Liên hệ : 0946.452.592 (Mr.Nguyên)

 

                                                                                                                                                   © 2022 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top