Máy đo lực Mark 10 | Motorized Test Stands

Giá:
Liên Hệ / Zalo
Mã sản phẩm:
ESM303
Mô tả:
Thiết bị đo lực tự động - đa năng ESM303. Dải đo: 300 lbF (1.5 kN). Tác dụng lực theo phương thẳng đứng. Hành trình đo 18". Có chế độ bảo vệ khi quá tải hoặc xảy ra sự cố.
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

Mục lục nội dung

1.Mô tả

2.Thông số kỹ thuật

3.Tính năng

4.Ứng dụng

5.Cấu tạo

6.Phụ kiện kèm theo

7.Bản vẽ kích thước

8.Order code

1.Mô tả

Máy đo lực tự động ESM303

Thiết kế chắc chắn, an toàn, dễ dàng với người sử dụng. Cấu hình cao, cho phép thiết bị kiểm tra được biên độ lực lên đến 300 lbF (1,5 kN). Phần mềm điều khiển được cài đặt theo máy, giúp việc cài đặt và định vị mẫu thử nhanh chóng và chính xác hơn.

 

Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Máy đo lực đa năng ESM303 hỗ trợ nhiều ứng dụng, kiểm định chất lượng sản phẩm và sức bền vật liệu, bao gồm: đo lực phá vỡ, đo độ kéo giãn, đo lực nén, đo momen xoắn...

Thiết bị đáp ứng nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau. Giao diện điều khiển - menu dễ sử dụng, kèm theo chức năng sao lưu tối đa 50 bảng report và tất cả được bảo vệ bằng mật khẩu. Người sử dụng hoàn toàn có thể yên tâm về vấn đề bảo mật dữ liệu.

Đối với những ứng dụng có yêu cầu vượt quá khả năng vận hành có sẵn của bản tiêu chuẩn. Máy đo lực ESM303 có các module mở rộng và dụng cụ đo lực kèm theo để hỗ trợ vấn đề này.

Phần mềm MESUR™ trên PC - thực hiện thu thập dữ liệu, vẽ đồ thị-phân tích kết quả và kiểm soát hành trình đo. Ngoài ra, ESM303 cũng có thể được điều khiển bằng các chương trình tự viết khác, được lập trình dựa trên bất kỳ ngôn ngữ nào hỗ trợ truyền thông ASCII.

 

>>Quay lại mục lục

2.Thông số kỹ thuật

Load capacity:

(Lực đo)

300 lbF (1.5 kN) @ up to 24 in/min (610 mm/min) 
200 lbF (1 kN) @ >24 in/min (610 mm/min)

Maximum travel distance:

(Hành trình max)

18.0 in (457 mm)

Speed range:

(Vận tốc di chuyển)

Standard: 0.5 - 13 in/min (13 - 330 mm/min) 
Optional: 0.02 - 45 in/min (0.5 - 1,100 mm/min)

Speed setting accuracy:

(Sai số vận tốc)

±0.2% of setting

Speed variation with load:

(Tốc độ biến thiên theo tải)

±0% (stepper motor driven)

Travel accuracy*:

(Sai số hành trình)

±0.002 in. per 10 in. (±0.05 mm per 250 mm)

Travel resolution:

0.001 in / 0.02 mm

Limit switch repeatability:

0.001 in (0.03 mm)

Power:

(Nguồn cấp điện)

Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 60W

Weight:

(Khối lượng)

56.5 lb (25.6 kg)

 

>>Quay lại mục lục

3.Tính năng

- Tùy chọn cài đặt tốc độ trượt.

- Giới hạn hành trình trên và dưới linh động.

- Giao diện điều khiển trực quan, dễ dàng vận hành.

- Chức năng đặt mật khẩu bảo vệ dữ liệu.

- Tự động dừng máy khi có quá lực, hoặc trường hợp mẫu thử bị đứt, gãy.

- Với động cơ bước được tích hợp, giúp máy hoạt động trơn tru, không gây tiếng ồn.

- Kết nối với máy tính, có cổng USB xuất dữ liệu ngõ ra.

- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển.

- Thiết kế theo chuẩn công thái học, đem lại sự thoải mái và tiện lợi khi sử dụng.

 

>>Quay lại mục lục

4.Ứng dụng

Dụng cụ độ chịu lực nén của hộp thuốc, hộp carton Mark 10

Đo lực nén của đường gấp hộp, thùng carton

Dụng cụ đo lực nén làm vỡ bao sản phẩm Mark 10

Đo lực phá vỡ bao bịch kín

Dụng cụ đo lực nén làm gãy bìa carton Mark 10

Đo lực làm gãy bìa carton

Description: Dụng cụ đo lực nén làm gãy vòi xịt Mark 10

Đo lực nén gãy vòi hút chai nhựa

Dụng cụ đo lực nén làm biến dạng chai, can, thùng nhựa Mark 10

Đo lực nén làm biến dạng chai, can thùng nhựa

Description: Dụng cụ đo lực bám dính của miếng dán Mark 10

Đo lực dính của miếng dán

Description: Dụng cụ đo lực bám dính của băng keo Mark 10

Đo lực dính của băng keo dán

Description: Dụng cụ đo lực mở nắp hộp Mark 10

Đo lực mở nắp hộp

Description: Dụng cụ đo lực làm biến dạng hoặc gãy tấm nhựa Mark 10

Đo lực nén làm biến dạng hoặc gãy nhựa

Description: Dụng cụ đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì Mark 10

Đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì

Description: Dụng cụ đo lực kéo đứt dây Mark 10

Đo lực kéo đứt dây

Description: Dụng cụ đo lực nén, lực kéo giãn lò xo Mark 10

Đo lực nén, lực kéo dãn lò xo

Description: Dụng cụ đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh Mark 10

Đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh

Description: Dụng cụ đo lực nén piston kim tiêm Mark 10

Đo lực piston, ống tiêm đi xuống

Description: Dụng cụ đo lực phá vỡ, làm bể viên thuốc, viên đạm, vật rắn Mark 10

Đo lực phá vỡ viên thuốc, phá vỡ viên đạm hoặc vận cứng

Description: Dụng cụ đo lực xuyên thủng màng chắn lọ vaxin Mark 10

Đo lực xuyên kim tiêm

Description: Dụng cụ đo lực bật nắp lọ thuốc Mark 10

Đo lực mở nắp bật của lọ thuốc

Dụng cụ đo độ bên lực căng của tai nghe Mark 10

Đo độ chịu lực căng của tai nghe, headphone

 

>>Quay lại mục lục

5.Cấu tạo

5.1.Vách ngăn an toàn - Safety shield (ESM303-003) 

 

Tấm ngăn bảo vệ an toàn cho người sử dụng máy đo lực

Bảo vệ người vận hành khỏi mảnh vỡ khi có sự cố đứt, gãy với mẫu thử. Vách ngăn có khóa liên động điện, máy sẽ không hoạt động khi cửa đang còn mở.

>>Quay lại mục lục

5.2.Bảng điều khiển - Control panel tabletop mounting kit (ESM303-004) 

Bộ điều khiển cho máy đo lực ESM303 Mark 10

Sử dụng đối với những ứng dụng cần phải có bảng điều khiển. Góc nhìn có thể thay đổi và chân đế có lỗ kết nối với máy.

>>Quay lại mục lục

5.3.Phần mềm thu thập dữ liệu và điều khiển chuyển động - Data collection & motion control software

Phần mềm điều khiển và thu thập dữ liệu của máy đo lực Mark 10

Phần mềm thu thập dữ liệu lực đo so với hành trình đo và thời gian thực, vẽ biểu đồ dữ liệu và xuất file report ra máy tính. Điều khiển, vận hành chỉ bằng cách nhấp chuột.

>>Quay lại mục lục

5.4.Đồng hồ đo lực và ngàm kẹp - Force gauges and gripping fixtures

Đồng hồ đo lực và ngàm kẹp của máy đo lực Mark 10

Đồng hồ đo lực và ngàm kẹp đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng đo khác nhau.

>>Quay lại mục lục

5.5.Dây cáp kết nối, truyền tín hiệu - Interface cable, gauge to test stand (09-1214) 

Dây cáp truyền tín hiệu và câp nguồn cho đồng hồ đo lực Mark 10

Cáp kết nối giữa đồng hồ đo lực và máy, chức năng truyền dữ liệu và cấp nguồn cho đồng hồ đo. Không cần adapter đi kèm.

>>Quay lại mục lục

5.6.Dây cáp có cổng USB - USB cable, test stand to PC (09-1158) 

Dây cáp kết nối có cổng USB Mark 10

Cáp có cổng kết nối USB được sử dụng để xuất dữ liệu ra máy tính.

>>Quay lại mục lục

5.7.Load cell / indicator adapter (AC1062) 

cảm biến tải trọng, cảm biến trọng lượng, cảm biến lực Mark 10

Bao gồm cảm biến lực R01 hoặc R03và phụ kiện lắp đặt kèm theo.

>>Quay lại mục lục

5.8.Bộ phụ kiện lắp đặt cảm biến tải trọng - Load cell hardware kit (AC1064) 

Phụ kiện lắp đặt máy đo lực kéo-nén tự động Mark 10

>>Quay lại mục lục

5.9.Phụ tùng theo máy giúp mở rộng biên độ đo theo chiều dọc- Single column extensions (ESM303-001-1 / -2 / -3) 

Modul mở rộng chiều cao máy đo lực Mark 10

Tăng chiều cao-hành trình cho những mẫu thử có kích thước lớn. Phụ kiện mở rộng có thể xếp chồng lên nhau để hỗ trợ kiểm tra những mẫu thử dài.

Có 3 hạn mức chiều cao có thể mở rộng:  6, 12 and 24 in [150, 300, và 600 mm].

Không tương thích với tấm chắn an toàn ESM303-003.

>>Quay lại mục lục

5.10.Phụ tùng theo máy giúp mở rộng biên độ đo theo chiều ngang - Double column extensions (ESM303-002-1 / -2 / -3) 

Module mở rộng biên độ đo theo chiều ngang máy đo lực Mark 10

Với hai chân đế, máy ESM303 có thể kiểm tra được những mẫu thử với kích thước rộng đến 20 in [508 mm], hoặc trong mẫu tròn là ø21,5 [ø546 mm]. 

Có 3 hạn mức chiều cao có thể mở rộng:  6, 12 và 24 trong [150, 300 và 600 mm]. 

Không tương thích với tấm ngăn an toàn ESM303-003.

>>Quay lại mục lục

5.11. Khớp nối chuyển đổi - Eye end adapters

Phụ kiện máy đo lực Mark 10

Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.

Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.

>>Quay lại mục lục

6.Phụ kiện kèm theo

Máy đo lực kéo-nén tự động ESM303 Mark 10

(1) G1024 extension rod, 2” : thanh nối dài
(1) G1028 small hook : móc nhỏ
(1) G1038 medium hook : móc trung bình
(1) G1039 coupling, #10-32F/F : khớp nối
(1) G1009 compression plate, 2” dia. : đĩa ép
(1) G1030 thread adapter, 5/16-18M to #10-32F : đầu chuyển ren
(4) Thumb screw for force gauge / indicator : ốc xiết đồng hồ đo lực
(2) Thumb screw for limit switch : ốc xiết cho công tắc giới hạn
(1) Allen wrench set: bộ cơ lê 
(1) Control panel : bảng điều khiển
(1) Control panel mounting bracket and hardware : khung và phụ kiện lắp đặt bảng điều khiển
(1) Power cord : dây nguồn
(1) Resource CD : đĩa CD chứa phần mềm

 

>>Quay lại mục lục

7.Bản vẽ kích thước

Description: Bản vẽ kích thước máy đo lực kéo-nén đa năng ESM303 Mark 10

 

>>Quay lại mục lục

8.Order code

Hardware
Model/Part No. Description
ESM303 Motorized test stand,110V*
ESM303-001-1 Single column extension for ESM303, 6"
ESM303-001-2 Single column extension for ESM303, 12"
ESM303-001-3 Single column extension for ESM303, 24"
ESM303-002-1 Double column extension for ESM303, 6"
ESM303-002-2 Double column extension for ESM303, 12"
ESM303-002-3 Double column extension for ESM303, 24"
ESM303-003 Safety shield for ESM303
ESM303-004 Control panel tabletop mounting kit for ESM303 / ESM1500
09-1214 Test stand-gauge interface cable
09-1158 USB cable
AC1062 Load cell / indicator mounting kit for ESM303
AC1064 Load cell hardware kit for ESM303
09-1089-1 Power cord, 110V US (included with ESM303)
09-1089-2 Power cord, 220V EUR (included with ESM303E)
09-1089-3 Power cord, 220V UK (included with ESM303U)
09-1089-4 Power cord, 220V AUS (included with ESM303A)
Controller Options
AF008 FollowMe™
AF009 Travel measurement
AF010 PC control
AF011 Travel limits
AF012 Overload protection
AF013 Auto return
AF014 Cycling
AF016 Independent up/down speeds
AF017 Low speed range extension
AF018 High speed range extension
AF019 Break detection
AF020 Load holding
AF021 Preload
AF022 Save multiple profiles

 

Máy đo lực Mark 10 | Motorized Test Stands

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Hỗ trợ trực tuyến
HỖ TRỢ TƯ VẤN
Tin nổi bậtTin nổi bật
Liên kết website
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

  VPĐD :    Số 1, Đường 27, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM

  Điện thoại : 0946.452.592 -- Mr Nguyên

  Nhân viên kinh doanh : Hà Văn Nguyên (Mr.)

  Email : sale01@tmpvietnam.com

    VP tại Đức: Am Boscheler Berg 4a 52134 Herzogenrath

CHÍNH SÁCH MUA HÀNG

 

HỖ TRỢ

Liên hệ : 0946.452.592 (Mr.Nguyên)

 

                                                                                                                                                   © 2022 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top